Bảng giá xét nghiệm

Dưới đây là bảng giá của các xét nghiệm tại trung tâm: 

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN UNG THƯ SỚM
STT
Loại xét nghiệm
Số tiền (đ)
Ghi chú
1
CEA
125.000

2
AFP
125.000

3
CA 15-3
170.000

4
CA 125
170.000

5
PSA toàn phần
150.000

6
PSA tự do
150.000

XÉT NGHIỆM NỘI TIẾT
1
FSH
125.000

2
LH
125.000

3
PRG (Progesteron)
125.000

4
PRL (Prolactin)
125.000

5
E2 (Estradiol)
125.000

6
Testosterone
125.000

7
HCG-β
150.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
1
Định typ HLA Lớp I, II (PCR)
6.000.000

2
Tiền mẫn cảm
1.200.000

3
Đọ chéo

       Call
4
Độc tế bào (dị ứng thuốc)

       Call
5
Kháng thể kháng nhân

       Call
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1
Tế bào máu ngoại vi
30.000

2
Hồng cầu lưới
25.000

3
Thời gian máu chảy
5.000

4
Thời gian máu đông
5.000

5
Máu lắng 1h
15.000

6
Máu lắng 2h
10.000

7
Chỉ số IK
5.000

8
Ký sinh trùng sốt rét
30.000

XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU
1
Glucose
15.000

2
Ure
15.000

3
Creatinin
15.000

4
Acid uric
20.000

5
Cholesterol
20.000

6
Triglycerid
20.000

7
HDL-Chol
30.000

8
LDL-Chol
20.000

9
Protein Tp
15.000

10
Albumin
15.000

11
Globulin
10.000

12
Tỷ lệ A/G
5.000

13
AST (GOT)
20.000

14
ALT (GPT)
20.000

15
GGT
20.000

16
Bilirubil TP
15.000

17
Bilirubil TT
15.000

18
Bilirubil GT
10.000

19
HbA1c
90.000

20
Amylase
25.000

21
LDH
40.000

22
Cholinesterase
45.000

23
CK
40.000

24
CK-MB
50.000

25
Fibrinigen
20.000

26
Phosphatase kiềm
30.000

27
Điện giải (Na, K, Cl, Ca)
40.000

28
Sắt
40.000

29
Feritin
40.000

30
Phospho
30.000

31
Magie
30.000

XÉT NGHIỆM SINH HÓA NƯỚC TIỂU
1
11 chỉ tiêu
15.000

2
Porphyrin
20.000

3
Protein Bence Jones
20.000

4
Dưỡng chấp
20.000

5
Amylase
20.000

6
Acid uric
20.000

7
Ure
15.000

8
Creatinin
15.000

9
Điện giải (Na, K, Cl, Ca)
40.000

XÉT NGHIỆM VI SINH VÀ CÁC MẦM BỆNH SINH HỌC
1
HBV (siêu vi B)
HbsAg(test nhanh)
50.000

HBeAg(test nhanh)
80.000

Anti-HBs
150.000

Anti HBc
240.000

Anti-HBc IgG
220.000

Anti-HBe IgM
220.000

Reltime HBV
670.000

Reltime HBV (Cobas Taqman)
1.500.000

HBV genotype
1.500.000

HBV ĐB kháng thuốc
1.500.000

2
Suy tim (NT- ProPNP)
600.000

3
Herpes – PCR
500.000

4
Anti-HCV (siêu vi C)
90.000

5
PCR-Dengue
400.000

6
Dengue Genotype
950.000

7
Chikungunya (PCR)
400.000

8
Định danh vi khuẩn
100.000

9
Kháng sinh đồ
100.000

10
Chlamydia
100.000

11
Realtime HIV
850.000

12
Anti-HIV (test nhanh)
50.000

13
Realtime 12 hight risk subtype HPV
800.000

14
HPV-PCR
500.000

15
Realtime HCV
800.000

16
PCR lao
350.000

17
Lao đột biến kháng thuốc


XÉT NGHIỆM DI TRUYỀN
1
Xét nghiệm huyết thống
5.000.000

2
Hài cốt (AND ty thể) làm từ mẫu xương tóc
7.500.000














Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể:
Hotline: 0988246137

"LUÔN TRÂN TRỌNG VÀ TIẾP THU MỌI Ý KIẾN ĐÓNG GÓP"